Ngoài việc có nhiều từ vựng, thông thạo ngữ pháp là yếu tố thứ 2 giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn. Ngoài ra, ngữ pháp còn là phần quan trọng trong các bài thi tiếng Đức để lấy chứng chỉ du học.
Ở phần trước, chúng ta đã tìm hiểu về 3 thành phần chính cấu tạo câu trong tiếng Đức là subjekt, verb và objekt. Hôm nay chúng ta sẽ đi hết phần còn lại gồm hạt vị trí 0, hạt nicht và vị trí các complement.
Các thành phần cấu tạo trong câu tiếng Đức
4.Hạt ở vị trí 0
Các hạt ở vị trí 0 hoàn toàn không gây ảnh hưởng đến các phần khác trong câu về mặt vị trí sắp xếp. Hạt có thể là các từ để hỏi hoặc từ/cụm liên từ (từ chỉ nguyên nhân, kết quả, lý do,..)
> > Xem thêm: https://hoctiengduc.com.vn/
-Liên từ: có nhiều liên từ được thêm vào câu để kết nối 2 mệnh đề mà không có vị trí ngữ pháp trong câu. Ví dụ:
Ich bin heute spät dran, weil ich spät aufstehe
Hôm nay tôi đi trễ vì tôi dậy muộn
Cùng phân tích mệnh đề in đậm để hiểu những gì chúng tôi đang trình bày nhé.
Vị trí 0 |
Vị trí 1 |
|
Vị trí 2 |
Liên từ chỉ lý do |
Subjekt |
Complement |
Verb |
weil |
ich |
spät |
aufstehe |
Ngoài “weil” còn có một số hạt có vị trí 0 khác như:
aber - nhưng
beziehungsweise - tương ứng
denn - bởi vì
oder - hoặc
sondern - nhưng
und - và
-Từ để hỏi cũng chiếm vị trí 0 trong cấu tạo câu tiếng Đức. Trong câu hỏi verb đứng vị trí 1, subjekt lui về vị trí 2. Ví dụ:
Wie geht es dir?
Bạn khỏe không?
Sau đây là danh sách các hạt có vị trí 0
Đại từ |
Trạng từ |
Trạng từ |
Trạng từ |
Wer ai Was cái gì Welcher mà |
Wann khi nào Warum tại sao Wie làm sao |
Wie bao nhiêu
bao nhiêu tuổi Wie viel bao nhiêu Wie lange bao lâu Wie oft bao nhiêu lần
Wie teuer bao nhiêu tiền Wie weit bao xa |
Wo
Woran nhờ đó Worauf trên ấy Woraus từ chổ nào Wobei trong đó Wogegen chống lại những gì Worin trong đó Womit mà Worüber về những gì Worum về những gì Wozu tại sao Wohin anh đi đâu đó Woher từ chổ nào |
5.Trật tự các complement: TEKMOLO
Không thể bỏ qua vị trí các complement trong câu, nó nằm giữa động từ chính và động từ phụ để bổ nghĩa cho câu được rõ ràng hơn.
Vị trí complement ở đâu trong cách cấu tạo trong câu tiếng Đức?
Cùng xem ví dụ dưới đây để thấy rõ vị trí của các complement.
Subjekt |
Conjugated Verb |
Complement |
Objekt |
Unconjugated Verb |
Ich |
habe |
gestern |
alle Übungen |
gemacht |
Tôi đã làm tất cả bài tập ngày hôm qua
Trong trường hợp trong câu có nhiều complement cùng xuất hiện, chúng sẽ được sắp xếp theo thứ tự cố định theo luật TEKAMOLO. Đây là bộ quy tắc mà ai học tiếng Đức cũng phải biết. TEKAMOLO là chữ cái viết tắt của 4 loại complement điển hình:
Cùng theo dõi ví dụ để hiểu rõ hơn:
Temporal |
Causal |
Modal |
Locative |
gestern hôm qua |
aus Liebe vì yêu |
im Geheimen giữ bí mật |
in München ở Munich |
6.Các hạt “nicht”
Như chúng ta đã thấy cách thể hiện ý phủ định trong tiếng Đức, trạng từ "nicht" là loại phủ định phổ biến nhất. “Nicht” được đặt tại các vị trí khác nhau trong câu sẽ cho ra những nghĩa khác nhau.
Khi nicht nằm trước động từ, nó phủ định động từ đó. Nếu trong câu có 2 động từ, nicht đứng trước động từ chính. Trường hợp còn lại, nicht nằm cuối câu. Ví dụ:
Ich will nicht schlafen
Tôi không muốn ngủ
Ich schlafe nicht
Tôi không ngủ
Bên cạnh động từ, nicht còn phủ định cho cả complement. Nicht nằm trước complement nào thì phủ định cho complement đó. Ví dụ:
Ich esse nicht jeden Tag Nudeln
Tôi không ăn mỳ ống mỗi ngày - phủ định cho jeden (mỗi ngày)
Ich stehe nicht gern früh auf
Tôi không thích dậy sớm - phủ định cho gern
Chắc chắn khi học tiếng Đức bạn sẽ bắt gặp mẫu câu gồm Subjekt + Verb + Objekt. Đây là cấu trúc câu trong tiếng Đức đơn giản nhất mà bất kỳ ai cũng có thể hiểu bạn đang nói gì mặc dù nó không phải là một công thức hoàn chỉnh.
Đôi khi bạn sẽ gặp trở ngại trong việc cân bằng giữa học từ vựng và ngữ pháp. Nếu bạn được lựa chọn khi bắt đầu học tiếng Đức, bạn sẽ chọn học cách sắp xếp từ trong câu chỉ 1 lần hay phải học thuộc lòng rất nhiều từ? Rõ ràng không ai chọn cách thứ 2, vị trí sắp xếp trong câu có thể gây khó khăn trong giai đoạn đầu nhưng khi nó đã đi sâu vào tiềm thức và trở thành kỹ năng của bản thân bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình nâng cao đáng kể, vừa thành lập câu nhanh, vừa hiểu chính xác nghĩa trong câu nói của đối phương.
Vì sao cấu tạo câu trong tiếng Đức lại quan trọng?
Trong một số trường hợp, trật tự từ xác định nghĩa của câu. Điều này đặc biệt đúng với các câu hỏi
Das ist eine Geschichte
Đây là một câu chuyện
Ist das eine Geschichte?
Đây có phải là một câu chuyện?
Tất cả các từ vẫn giữ nguyên, nhưng một sự thay đổi trong trật tự từ làm cho câu thứ hai thành một câu hỏi, trong khi từ đầu tiên là một khẳng định.
> > Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Đức phần 1
Qua 2 bài viết, chúng tôi đã liệt kê ra tất cả các thành phần cấu tạo của một câu tiếng Đức hoàn chỉnh. Đây là một điểm ngữ pháp tiếng Đức cực kỳ quan trọng. Các bạn nhớ xem kỹ phần ví dụ và làm thêm bài tập để nắm chắc bài nhé. Chúc các bạn may mắn
Tags: cách đặt câu trong tiếng đức a1, tân ngữ trong tiếng đức là gì, giới từ trong tiếng đức, ngữ pháp tiếng đức theo cách dễ hiểu, giáo trình tiếng đức a1 pdf, văn phạm tiếng đức, các bảng cần nhớ trong tiếng đức, bài tập ngữ pháp tiếng đức a1